Trình độ học vấn (Academic Qualifications)
Academic Qualifications
No (STT)
QUALIFICATION (Văn bằng)
INSTITUTION (Trường/Khoa)
COUN TRY (Quốc gia)
LENGTH OF PROGRAM (Thời trình)
YEAR COMPLETED (Năm hoàn tất)
PreviousHồ sơ cá nhân (Personal Profile)NextCác khóa huấn luyện theo nghiệp vụ làm việc (On Job Training Courses)
Last updated
Was this helpful?